Phương thức sao chụp |
Kỹ thuật số, Laser trắng đen |
Chức năng mặc định |
- Photocopy
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động(ARDF)
- Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex)
|
Bộ phận chọn thêm |
- Chức năng In mạng, Scan mạng trắng đen
- Chức năng Fax
|
Tốc độ sao chụp, in |
45 bản / phút |
Khổ giấy sao chụp |
- Khay chuẩn: A5 – A3
- Khay tay: A6 – A3
|
Khay giấy vào |
- Khay chuẩn: 2 khay x 550 tờ
- Khay tay: 100 tờ
|
Mức độ phóng to / Thu nhỏ |
25% – 400% (tăng giảm 1%) |
Thời gian khởi động máy |
20 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên |
4 giây |
Sao chụp liên tục |
999 bản |
Độ phân giải sao chụp / in |
2.400 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
256 MB + 32 MB + 40 GB HDD |
Một số tiện ích sao chụp |
- Chức năng chia bộ điện tử
- Hệ thống tăng tốc khởi động
- Hệ thống tái sử dụng mực thải
- Chức năng tiết kiệm điện năng
- Điều kiển chức năng bằng màn hình cảm ứng.
- Quản lý mã số người sử dụng máy
- Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần
- Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ
- Tự động chọn khổ giấy
- Chức năng chụp sách / trang đôi
- Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc
- Chức năng dồn tài liệu
|
Giao diện kết nối chọn thêm |
|
Chức năng in (chọn thêm) |
- Tốc độ: 45 tờ/phút
- Cổng kết nối: USB 2.0
- 10/100BaseTX
- Giao thức: IPX/SPX, TCP/IP, Linux®, UNIX®
- EtherTalk®, LPR/LPD, IPP, WINS,
- SNMP, SMB
- Hỗ trợ: PCL6™, PostScript
- ™ 3
|
Chức năng Scan (chọn thêm) |
- Tốc độ: 45 tờ /phút
- Độ phân giải: 600 dpi
- Loại tập tin: TIFF-MMR, TIFF-S, PDF
|
Kích thước (W x D x H) |
660 x 710 x 736 mm |
Trọng Lượng |
80 Kg |
Công suất tiêu thụ tối đa |
1.5 kW |
Sử dụng mực |
T-3520 (18.000 trang) |
Công suất máy tối đa |
45.000 bản / tháng |
Tuổi thọ Drum |
150.000 bản chụp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.