| Phương thức sao chụp | Kỹ thuật số, Laser trắng đen | 
| Chức năng mặc định | 
PhotocopyBộ nạp và đảo bản gốc tự động(ARDF)Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex) | 
| Bộ phận chọn thêm | 
Chức năng In mạng, Scan mạng trắng đenChức năng Fax | 
| Tốc độ sao chụp, in | 28 bản / phút | 
| Khổ giấy sao chụp | 
Khay chuẩn: A5 – A3Khay tay: A6 – A3 | 
| Khay giấy vào | 
Khay chuẩn: 2 khay x 550 tờKhay tay: 100 tờ | 
| Mức độ phóng to / Thu nhỏ | 25% – 400% (tăng giảm 1%) | 
| Thời gian khởi động máy | 20 giây | 
| Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4 giây | 
| Sao chụp liên tục | 999 bản | 
| Độ phân giải sao chụp / in | 2.400 x 600 dpi | 
| Dung lượng bộ nhớ | 128 MB + 64 GB HDD | 
| Một số tiện ích sao chụp | 
Chức năng chia bộ điện tửHệ thống tăng tốc khởi độngHệ thống tái sử dụng mực thảiChức năng tiết kiệm điện năngĐiều kiển chức năng bằng màn hình cảm ứng.Quản lý mã số người sử dụng máyQuét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lầnChức năng tự động xoay ảnh 90 độTự động chọn khổ giấyChức năng chụp sách / trang đôiChế độ xử lý hình ảnh bản gốcChức năng dồn tài liệu | 
| Giao diện kết nối chọn thêm |  | 
| Chức năng in (chọn thêm) | 
Tốc độ: 28 tờ/phútCổng kết nối: USB 2.010/100BaseTXGiao thức: IPX/SPX, TCP/IP, Linux®, UNIX®EtherTalk®, LPR/LPD, IPP, WINS,SNMP, SMBHỗ trợ: PCL6™, PostScript™ 3 | 
| Chức năng Scan (chọn thêm) | 
Tốc độ: 28 tờ /phútĐộ phân giải: 600 dpiLoại tập tin: TIFF-MMR, TIFF-S, PDF | 
| Kích thước (W x D x H) | 640 x 715 x 740 mm | 
| Trọng Lượng | 75 Kg | 
| Công suất tiêu thụ tối đa | 1.5 kW | 
| Sử dụng mực | T-2320 (22.000 trang) | 
| Công suất máy tối đa | 30.000 bản / tháng | 
 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.